location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X463de La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X463de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
13C0082 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33824
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X463de La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 38 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 500 MHz
  • - 22,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X463de La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm:
This short summary of the Lexmark X463de La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X463de, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

Long summary description Lexmark X463de La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X463de La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X463de. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
38 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4 mm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
38 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232)
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
LEAP, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới
HTTP, WINS, IGMP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
22 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
45 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, U.S. FDA, FCC Class B, UL 60950-1, IEC 60320-1, ECMA 74:8, CAN/CSA-C22.2 60950-1-03, ICES-003 Class B, VCCI Class B, BSMI Class B, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3, EN 55022 Class B, EN 55024, CISPR 22 Class B, IEC 60320, GS (TÜV), EN 60825-1, A-tick mark Class B, AS/NZS 60950-1, EK Mark, K60950, KCC MIC Mark, CCC Class B, UL AR, CS, TÜV Rh, PSB-SS 337, CNS 13438, CNS 14336
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
22,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
25,9 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
488 x 438 x 546 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Bộ nhớ trong tối đa
0,64 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X Apple Mac OS 9.x Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows 2000 Server Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Windows Server 2008 Microsoft Windows Server 2008 x64 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10.0 SUSE Linux Enterprise Desktop 10 openSUSE 10.2, 10.3, 11.0 Linspire Linux 6.0 Debian GNU/Linux 4.0 Red Flag Linux Desktop 5.0, 6.0 Ubuntu 7.10 Ubuntu 8.04 LTS Novell Open Enterprise Server Novell NetWare 5.x, 6.x Sun Solaris SPARC 8, 9, 10 Sun Solaris x86 10 HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 IBM AIX 5.2, 5.3, 6.1
Chức năng hoàn thiện
No
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
510 x 484,9 x 570 mm (20.1 x 19.1 x 22.4")
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
No
Fax màu
No
Scan màu
No
Công nghệ kết nối
Có dây
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 510 x 625 mm