location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDRCX740 Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDRCX740
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDRCX740VEB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524857269
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 175796
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:09:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDRCX740 Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS 25,4 / 2,88 mm (1 / 2.88") Màu đen
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 120x
  • - Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB Thẻ nhớ flash
  • - Đèn flash tích hợp
  • - LCD Màn hình tích hợp 7,62 cm (3")
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - Dolby Digital 5.1 Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - PicBridge HDMI Giắc cắm đầu vào DC
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony HDRCX740 Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS Màu đen:
This short summary of the Sony HDRCX740 Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDRCX740, 6,65 MP, CMOS, 25,4 / 2,88 mm (1 / 2.88"), 32 GB, 7,62 cm (3"), LCD

Long summary description Sony HDRCX740 Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HDRCX740 Máy quay phim kết hợp cầm tay 6,65 MP CMOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDRCX740. Tổng số megapixel: 6,65 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 2,88 mm (1 / 2.88"). Zoom quang: 10x, Zoom số: 120x, Tiêu cự: 3.8 - 38 mm. Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB, Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC. Kiểu phơi sáng: Xe ôtô, Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Sunrise, Sunset, Chạng vạng. Cân bằng trắng: Xe ôtô

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
6,65 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 2,88 mm (1 / 2.88")
Megapixel hữu dung (ảnh)
6,14 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
6,14 MP
Hệ thống ống kính
Ống kính có thể thay đổi cho nhau
No
Tiêu cự
3.8 - 38 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
26 - 260 mm
Zoom quang *
10x
Cỡ filter
5,2 cm
Zoom số *
120x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Electronic Image Stabilization (EIS)
Độ mở tối thiểu
1,8
Độ mở tối đa
3,4
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
26 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
260 mm
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
2
Lấy nét
Nhận dạng gương mặt
Yes
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô
Chế độ chụp cảnh
Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Sunrise, Sunset, Chạng vạng
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Cân bằng trắng ngoài trời
Yes
Cân bằng trắng trong nhà
Yes
Cân bằng trắng bằng một nút bấm
Yes
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/8 - 1/10000 giây
Tốc độ màn trập (phim)
1/8 - 1/10000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
921000 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Chống ngược sáng
Yes
Chế độ ảnh
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Hỗ trợ 3D *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Yes
Phim
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
720 x 576, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, H.264, MPEG4
Chế độ bắt hình
FH, FXP, HQ, LP
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa
28 Mbit/s
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6544 x 3680 pixels
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 5.1
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ lọc gió
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
Yes
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Loại đầu nối USB
Mini-USB A
HDMI *
Yes
S-Video vào
No
S-Video ra
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
NP-FV50
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
67,5 mm
Độ dày
137,5 mm
Chiều cao
73,5 mm
Trọng lượng *
555 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Biên độ mở
1,8 - 3,4
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Vario-Sonnar T
Giảm tiếng ồn
Yes
Phơi sáng tự động
Yes