location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33 bàn chải điện Người lớn Màu xanh lá cây, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Sonicare Sensiflex
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX1630/33
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX1630/33
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65356
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:49:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33 bàn chải điện Người lớn Màu xanh lá cây, Màu trắng:
This short summary of the Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33 bàn chải điện Người lớn Màu xanh lá cây, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33, Người lớn, Сhăm sóc lợi (răng), Làm trắng răng, 15000 chuyển động/phút, Màu xanh lá cây, Màu trắng, 2 phút, Dòng điện xoay chiều/Pin

Long summary description Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33 bàn chải điện Người lớn Màu xanh lá cây, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33 bàn chải điện Người lớn Màu xanh lá cây, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Sonicare Sensiflex HX1630/33. Mục đích: Người lớn, Các chế độ đánh răng: Сhăm sóc lợi (răng), Làm trắng răng, Tần suất đánh răng (rung): 15000 chuyển động/phút. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều/Pin, Thời gian sạc: 16 h, Thời gian vận hành: 25 min. Chiều dài dây cáp: 1,16 m. Số lượng các tay cầm đi kèm: 1 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 1 pc(s). Các kích thước hộp-A (DàixRộngxCao): 261 x 247 x 247 mm, Số bộ phận hộp A: 6 pc(s), Các kích thước hộp-F: 117 x 82 x 225 mm

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Tích hợp thiết bị hẹn giờ *
Yes
Thời gian hẹn giờ
2 phút
Các chế độ đánh răng *
Сhăm sóc lợi (răng), Làm trắng răng
Tần suất đánh răng (rung) *
15000 chuyển động/phút
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lá cây, Màu trắng
Đầu bàn chải kép
Yes
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều/Pin
Thời gian sạc
16 h
Thời gian vận hành
25 min
Tiêu thụ năng lượng
2,9 W
Có thế sạc được
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài dây cáp
1,16 m
Các kích thước hộp-A (DàixRộngxCao)
261 x 247 x 247 mm
Số bộ phận hộp A
6 pc(s)
Các kích thước hộp-F
117 x 82 x 225 mm
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
1 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng hộp-A
2,35 kg
Trọng lượng hộp-F
339 g
Các đặc điểm khác
Độc quyền sáng chế công nghệ siêu âm
Yes