location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 23" LCD Professional Flat TV 58,4 cm (23") HD 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
23" LCD Professional Flat TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
23HF5473/10 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 58299
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 23" LCD Professional Flat TV 58,4 cm (23") HD 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 58,4 cm (23") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 16 ms 450:1
  • - PAL, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
  • - 92 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 23" LCD Professional Flat TV 58,4 cm (23") HD 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 23" LCD Professional Flat TV 58,4 cm (23") HD 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 23" LCD Professional Flat TV, 58,4 cm (23"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD

Long summary description Philips 23" LCD Professional Flat TV 58,4 cm (23") HD 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 23" LCD Professional Flat TV 58,4 cm (23") HD 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 23" LCD Professional Flat TV. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 450:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
450:1
Góc nhìn: Ngang:
140°
Góc nhìn: Dọc:
125°
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
58 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
Số lượng kênh
120 kênh
Âm thanh
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Đài FM
Yes
Hệ thống âm thanh
Nicam stereo, Virtual dolby surround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
No
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
92 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
716 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
195 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
420 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
716 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
98 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
375 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,8 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
780 x 210 x 551 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11,3 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC 90-240V
Màn hình hiển thị
LCD WXGA TFT
Các cổng vào/ ra
IEC75 Audio L/R CVBS in/out RGB DVI-I S-Video
Loa
2 x RMS