location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 222S9JML/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 108 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
222S9JML/01
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
222S9JML/01
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581806019
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3610
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 May 2024 07:54:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 222S9JML/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 108 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 54,6 cm (21.5") LCD VA
  • - Full HD 1920 x 108 pixels 16:9
  • - 75 Hz 4 ms 250 cd/m² 3000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - D 13,3 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 222S9JML/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 108 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Philips 222S9JML/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 108 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 222S9JML/01, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 108 pixels, Full HD, LCD, 4 ms, Màu đen

Long summary description Philips 222S9JML/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 108 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 222S9JML/01 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 108 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 222S9JML/01. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 108 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0 / 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 108 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
VA
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền
W-LED
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 85 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
48 - 75 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54,6 cm
Không gian màu RGB
sRGB
Phạm vi sRGB (thông thường)
102 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
88 phần trăm
Hiệu suất
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0 / 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Có thể treo tường
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
0 - 180°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 25°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
D
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng *
13,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, Công suất
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
493 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
205 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
439 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,16 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
439 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
49 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
286 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,44 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
690 mm
Chiều sâu của kiện hàng
141 mm
Chiều cao của kiện hàng
420 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,73 kg