location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
20PF5121/01
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20PF5121/01
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895943444
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 141205
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:11:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 20PF5121/01, 50,8 cm (20"), 640 x 480 pixels, LCD

Long summary description Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 20PF5121/01. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
120°
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
640 x 480 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
51 cm
Màn hình: Chéo
51 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
100 kênh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Đài FM
Yes
Hệ thống âm thanh
Mono Nicam Stereo Virtual Dolby Surround
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
1
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Dễ sử dụng
Auto Volume Leveller (AVL) FM Radio Menu Control On Screen Display Program List Smart Picture Control Smart Sound Control
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
506 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
246 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
490 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
506 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
77 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
446 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
684 x 213 x 500 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
684 mm
Chiều sâu của kiện hàng
213 mm
Chiều cao của kiện hàng
500 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TV RCFE05SMU00
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 90-240
Các linh kiện bổ sung
Power cord Quick start guide Registration card Remote Control Table top stand User Manual
Đầu vào dây ăngten
75 ohm coaxial (IEC75)
Màn hình hiển thị
LCD VGA Active Matrix TFT
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
Audio in CVBS in Headphone out S-video in
Các cổng vào/ ra
Antenna IEC75 DVI-I FM Antenna PC Audio in
Nâng cao ảnh
Crystal Clear III Progressive Scan 2D Combfilter Active Control Sharpness Adjustment Color Temperature Adjustment Contrast Plus
Chiều rộng của bộ
50,6 cm
nâng cao âm thanh
Dynamic Bass Enhancement
Tần số độ phân giải màn hình
640 x 480 @ 60, 67, 72, 75Hz; 800 x 600 @ 56, 60, 72, 75Hz; 720 x 400 @ 70Hz
Dễ dàng cài đặt
Auto Programme Naming Automatic Channel Install(ACI) Automatic Tuning System (ATS) Autostore Fine Tuning PLL Digital Tuning Program Name Sorting
Hiện thị bộ chỉnh
PLL