location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG M228WD tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M228WD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M228WD
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 274863
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG M228WD tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22") LCD
  • - WSXGA+ 1680 x 1050 pixels 16:10
  • - 400 cd/m² 5 ms 3000:1
  • - 70 W
Thêm>>>
Short summary description LG M228WD tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 400 cd/m²:
This short summary of the LG M228WD tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG M228WD, 55,9 cm (22"), 1680 x 1050 pixels, WSXGA+, LCD, Màu đen

Long summary description LG M228WD tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG M228WD tivi 55,9 cm (22") WSXGA+ Màu đen 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG M228WD. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Kiểu HD: WSXGA+, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 3000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
WSXGA+
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
6 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
70 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
525,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
230 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
439 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,82 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
593 mm
Chiều sâu của kiện hàng
161 mm
Chiều cao của kiện hàng
471 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công suất nhạc
6 W
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
7,14 kg (15.7 lbs)
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,282 x 0282 mm
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh)
16,1 cm (6.33")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh)
47,1 cm (18.5")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh)
59,3 cm (23.3")
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 83 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)