location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG GCC-H23N ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GCC-H23N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GCC-H23NK
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70983
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 08:00:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG GCC-H23N ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - EIDE/ATA
  • - Nội bộ Khay
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description LG GCC-H23N ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen:
This short summary of the LG GCC-H23N ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG GCC-H23N, Màu đen, Khay, EIDE/ATA, 2 MB, 52x, 32x

Long summary description LG GCC-H23N ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG GCC-H23N ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG GCC-H23N. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Cơ chế nạp: Khay. Giao diện: EIDE/ATA, Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm: 2 MB. Tốc độ ghi CD: 52x, Tốc độ ghi lại CD: 32x, Tốc độ ghi CD-R: 52x. Tốc độ đọc CD: 52x, Tốc độ đọc DVD-ROM: 16x. Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD: 120 ms, Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ CD-ROM: 100 ms

Thiết kế
Nội bộ *
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cơ chế nạp
Khay
Hiệu suất
Giao diện *
EIDE/ATA
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
2 MB
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Tốc độ ghi
Tốc độ ghi CD *
52x
Tốc độ ghi lại CD
32x
Tốc độ ghi CD-R
52x
Tốc độ ghi CD-RW
32x
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc CD *
52x
Tốc độ đọc DVD-ROM
16x
Thời gian truy cập
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD
120 ms
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ CD-ROM
100 ms
Chế độ ghi âm
Track-at-once (TAO)
Yes
Disc-at-once (DAO)
Yes
Session-at-once (SAO)
Yes
Đa phiên
Yes
Ghi gói
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
700 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
146 x 165 x 41,3 mm