location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X738dte La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X738dte
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MS00362
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41979
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X738dte La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 900 MHz
  • - 48,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X738dte La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm:
This short summary of the Lexmark X738dte La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X738dte, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark X738dte La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X738dte La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X738dte. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
33 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
33 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1200 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
3200 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Tốc độ vi xử lý
900 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
35 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, US FDA, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE Class A, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, EN/IEC 60825-1, GS (TÜV), AR S (TÜV), SMA C-tick mark Class A, CCC Class A, CISPIR 22 Class A, MIC Mark, EK Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
48,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
67,6 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Bộ nhớ trong tối đa
80 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Macintosh, Microsoft Windows, Citrix MetaFrame, Linux Operating, Novell, UNIX
PicBridge
Yes
Chức năng hoàn thiện
No
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
670 x 730 x 1233 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm
(show image)
13B0596 X264dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark P6350 In phun A4 2400 x 1200 DPI 17 ppm Lexmark P6350 In phun A4 2400 x 1200 DPI 17 ppm
(show image)
LX-P6350 P6350 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark X738de La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Lexmark X738de La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm
(show image)
MS00361 X738de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark X736de La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Lexmark X736de La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm
(show image)
MS00360 X736de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark X734de La de A4 28 ppm Wi-Fi Lexmark X734de La de A4 28 ppm Wi-Fi
(show image)
MS00359 X734de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)