location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark E120 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E120
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
23S0114
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74228
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Jan 2020 15:40:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark E120 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 19 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 50 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB 183 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark E120 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Lexmark E120 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark E120, 600 x 600 DPI, A4, 19 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark E120 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark E120 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark E120. Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 19 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
19 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
8 MB
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý
183 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
26 dB
Thiết kế
Chứng nhận
FCC Class B, UL 60950-1, U.S. FDA, IEC 60320-1, CSA 60950-1-03, ICES Class B, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, MIC, EK Mark, PSB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
2,31 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
6,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
388 x 250 x 370 mm
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/2003/Vista/XP/7
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
485 x 292 x 325 mm