location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PageWide Managed Color P75250dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Y3Z49A#B13
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7635
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Mar 2024 05:51:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A3 50 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3:
This short summary of the HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide Managed Color P75250dn, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A3, 200000 số trang/tháng, 50 ppm

Long summary description HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide Managed Color P75250dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide Managed Color P75250dn. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 40000 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
70 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
70 ppm
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,5 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,23 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
5
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
4650 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Oficio, Letter, 16K, Executive, Statement, Phiếu mục lục, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
11x17, 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
PicBridge
No
In trực tiếp
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
No
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Nước xuất xứ
Malaysia
Thiết kế
Chứng nhận
CISPR 22:2008 Class A; CISPR 32:2012 Class A; EN 55032:2012 Class A; FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 6 Class A; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-2:2014
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
430 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
430 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,444 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit or 64-bit processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer. Windows Vista®: 800 MHz processor (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer 8
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8, Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.10 Yosemite
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Android
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
790 x 760 x 2080 mm
Chiều rộng
604 mm
Độ dày
595 mm
Chiều cao
462 mm
Trọng lượng
50,7 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
790 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
651 mm
Trọng lượng thùng hàng
57,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
182,8 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Độ phân giải scan quang học
600 x 600 DPI
Công nghệ in
In phun
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
789,9 x 759,5 x 2080,3 mm (31.1 x 29.9 x 81.9")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
182,8 kg (402.9 lbs)
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
35 cpm
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG
Số lượng người dùng
30 người dùng