location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T3U44A#B13
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0192018848009 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53636
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 May 2024 15:23:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 41 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1536 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 41 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise M751dn, In, In từ cổng USB phía trước; Chuyển vùng; In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 41 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
41 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
41 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Thời gian khởi động
131 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,1 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 40000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Hộp mực thay thế
HP 658A Black LaserJet Toner Cartridge (~7,000 pages); HP 658A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages); HP 658A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages); HP 658A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages); HP 658X Black LaserJet Toner Cartridge (~33,000 pages); HP 658X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~28,000 pages); HP 658X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~28,000 pages); HP 658X Yellow LaserJet Toner Cartridge (~28,000 pages); HP 660A Original LaserJet Imaging Drum (~65,000 pages, universal for all 4 colors)
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4450 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
310 x 447 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
64 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-45, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa
3584 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại bộ nhớ
DDR3
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Tốc độ vi xử lý phụ
1,2 GHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng)
30 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,6 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032:2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, EMC Directive 2014/30/EU, Issue 6 Class A, other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
870 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
870 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
48 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,08 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,551 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8 Pro, Windows 10, Windows 8.1, Windows 8 Enterprise, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
556 mm
Độ dày
589 mm
Chiều cao
399 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
790 x 760 x 2359 mm
Trọng lượng
45,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
786 mm
Chiều sâu của kiện hàng
736 mm
Chiều cao của kiện hàng
558 mm
Trọng lượng thùng hàng
52,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Special features
HP ePrint
Yes
HP SureSupply
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Cung cấp Phần mềm HP
; Apple AirPrint™; Mopria™ Certied; Google Cloud Print™; HP Roam
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
221,5 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser,
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
45 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
30 dB
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 1 distributor(s)