location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteDisplay S230tm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EliteDisplay S230tm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E4S03AT-EX
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 364129
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:02:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteDisplay S230tm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 58,4 cm (23")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - 7 ms 1000:1
  • - 25 W
Thêm>>>
Short summary description HP EliteDisplay S230tm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP EliteDisplay S230tm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteDisplay S230tm, 58,4 cm (23"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, IPS, 7 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description HP EliteDisplay S230tm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP EliteDisplay S230tm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Full HD Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteDisplay S230tm. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Màn hình hiển thị: IPS. Thời gian đáp ứng: 7 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại màn hình cảm ứng
Trên bàn
Công nghệ màn hình cảm ứng
Tạo hình quang học
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Thời gian đáp ứng
7 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,265 x 0,265 mm
Phạm vi quét ngang
24 - 94 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 76 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
58,42 cm
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Tương thích OmniTapps Multitouch
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Công suất định mức RMS
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
HDCP
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Có thể treo tường
Yes
Góc nghiêng
15 - 70°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
599,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
69,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
409,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
599,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
40,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
409,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,5 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
IPS
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
599,3 x 69,5 x 409,2 mm
Độ nét cao toàn phần
Yes