location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T1300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR652B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886112265632 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20753
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Mar 2023 12:55:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt Màu sắc
  • - 1118 x 1676 mm Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :
The short editorial description of HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

HP DesignJet T1300 44-in PostScript Printer with Encrypted Hard Disk
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T1300, In phun nhiệt, HP-GL/2, PCL 3 GUI, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 2400 x 1200 DPI, 2400 x 1200 DPI, 80 pph

Long summary description HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T1300. Công nghệ in: In phun nhiệt, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, PCL 3 GUI, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng. Khổ in tối đa: 1118 x 1676 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Đường kính tối đa của cuộn: 13,5 cm. Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 29 dB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 43 dB. Nguồn điện: 120 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 27 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,1 W

In
Độ phân giải in đen trắng
2400 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, PCL 3 GUI, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (hàng, màu đen, chất lượng bình thường, A1)
80 pph
Tốc độ in (hàng, màu, chất lượng bình thường, A1)
80 pph
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
1118 x 1676 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Chiều rộng phương tiện (giấy)
210 to 1118
Chiều rộng phương tiện (con cuộn)
279 to 1118
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Cổng giao tiếp
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
43 dB
Điện
Nguồn điện
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
27 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1770 mm
Độ dày
721 mm
Chiều cao
1050 mm
Trọng lượng
86 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1930 mm
Chiều sâu của kiện hàng
766 mm
Chiều cao của kiện hàng
770 mm
Trọng lượng thùng hàng
109 kg
Kèm hộp mực
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Phương tiện vinyl
Yes