location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in Màu HP LaserJet Pro CP1025,
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF346A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886111739639 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 163127
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jun 2024 00:11:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 16 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 50 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 264 MHz
Long product name HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025, :
The short editorial description of HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,

HP LaserJet Pro CP1025 Color Printer
Thêm>>>
HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,:
The official marketing text of HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025, as supplied by the manufacturer

Only the power you need
Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.

Short summary description HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,:
This short summary of the HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025, data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025, based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Pro Máy in Màu LaserJet Pro CP1025,. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
27,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 850 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Phông chữ máy in
TrueType
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
8 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
264 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Thiết kế
Chứng nhận
CISPR 22: 2005+A1/EN 55022: 2006+A1 Class B, EN 61000-3-2: 2006+A1 +A2, EN 61000-3-3: 2008, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB 9254-2008, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
295 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,925 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows Vista, Windows XP, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Red Hat Enterprise Linux WS 5.0
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
399,6 mm
Độ dày
402,1 mm
Chiều cao
251,5 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2484 mm
Trọng lượng
12,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
498 mm
Chiều sâu của kiện hàng
298 mm
Chiều cao của kiện hàng
387 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,4 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Windows: HP Installer/Uninstaller, HP Raster print driver, HP Toolbox, HP Help and Learn Center; Mac: HP Installer/Uninstaller, HP Raster print driver, HP Utility
Special features
HP ePrint
No
Công cụ Quản lý HP
HP Toolbox FX (default install); SNP Alerts (minimum install); Mac: HP Utility
Cung cấp Phần mềm HP
P Installer/Uninstaller, HP Raster print driver, HP Toolbox, HP Help and Learn Center
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321020
Trọng lượng pa-lét
665,9 g
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 8, Windows 7, Windows Vista: 1 GHz (32-bit) (x86) or (64-bit) (x64) processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 200 MB free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows XP (32-bit) (SP2): Pentium® 233 MHz processor, 512 MB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 200 MB free hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or network port
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 70 phần trăm
PicBridge
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)