location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M251n Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M251n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF146A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 422033
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 12:35:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 28 Feb 2016
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M251n Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 14 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 1500 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 750 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M251n Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet M251n Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M251n, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 14 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet M251n Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M251n Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M251n. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 1500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 14 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 30000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
10x15"
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Các giao thức quản lý
SNMP v1/v2/v3, HTTP/HTTPS, Telnet, TFTP, FTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý
750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
No
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Chứng nhận
IEC, EN, UL/cUL, GS, CE, CISPR, FCC, ICES
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
315 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 10.04, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10, Có
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ xử lý tối thiểu
1 GHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
405 mm
Độ dày
453 mm
Chiều cao
250 mm
Trọng lượng
18,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
333 mm
Chiều cao của kiện hàng
550 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,8 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
PicBridge
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)