location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro CP1025nw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE914A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0885631350904 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51611
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 12:33:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 16 ppm
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 50 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro CP1025nw, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro CP1025nw. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
27,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 850 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Loại bộ nhớ
DRAM
Bộ nhớ Flash
4 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
295 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, RedHat EL Linux 5.0, RedHat EL Linux 5.1, RedHat EL Linux 5.2, RedHat EL Linux 5.3, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Core
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
300 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
399,6 x 461,1 x 251,5 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2484 mm
Trọng lượng
12,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399,6 x 402,1 x 251,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
13,4 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
665,9 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Lề in dưới (A4)
4,3 mm
Lề in bên trái (A4)
4,3 mm
Lề in bên phải (A4)
4,3 mm
Lề in phía trên (A4)
4,3 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
498,1 x 298,2 x 387,1 mm (19.6 x 11.7 x 15.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2484,1 mm (47.3 x 39.4 x 97.8")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
39,9 cm (15.7")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
7,26 kg (16 lbs)
Kích cỡ
39,9 cm (15.7")
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
498 x 298 x 387 mm