location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet P1005 Printer 600 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet P1005 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB410A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 421714
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:50:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 07 Jul 2010
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet P1005 Printer 600 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 1200 DPI
  • - A4 14 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet P1005 Printer 600 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet P1005 Printer 600 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet P1005 Printer, La de, 600 x 1200 DPI, A4, 14 ppm

Long summary description HP LaserJet P1005 Printer 600 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet P1005 Printer 600 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet P1005 Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 14 ppm

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, transparencies, postcards
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (B5, C5, DL), 147 x 211 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
75 g/m 2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
None
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Tensilica
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
63 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
285 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,8 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.2.8, v 10.3, v 10.4 or higher; Macintosh computer with PowerPC G3, G4, G5, or Intel Core processor; 128 MB RAM (256 MB recommended); 120 MB free hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
9144
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
347 x 305 x 194 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2540 mm
Trọng lượng
5,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
349 x 238 x 195 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,35 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Host-based
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
632 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
96 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
400 DPI
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Loại nguồn cấp điện
100-127V/50/60 Hz
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,5 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 USB
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
147 x 211 to 216 x 356 mm
Các đặc điểm khác
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5)
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
None
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Windows Vista Ready, 120 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Status and Alerts, HP Usage tracking
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A) (active/printing), inaudible (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%); 60 Hz (+/- 2 Hz); 7 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%); 50 Hz (+/- 2 Hz); 4.0 amp
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
14 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
None
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from http://www.hp.com
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, A6, B5, B6
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Bảng điều khiển
2 lights (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
150-sheet tray: 60 to 163 g/m2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
4 W
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J & Laser Notice#50 (July 26th 2001)(Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật
None
Kiểu nâng cấp
Product not upgradeable
Phần mềm có thể tải xuống được
Host-based
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows XP (32-bit) Microsoft Windows Vista (32-bit/64-bit) Macintosh OS X V10.2.8, V10.3.9, V10.4.3
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
400,1 x 249,9 x 297,9 mm (15.8 x 9.84 x 11.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2540 mm (47.3 x 39.4 x 100")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
630,5 kg (1390 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
34,7 cm (13.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
10.3 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
49.5 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
9 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
6,35 kg (14 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 15 ppm
Kích cỡ
34,7 cm (13.7")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
15 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
150 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
0.743 KWhr/Week
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
400 x 250 x 300 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)