location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7 AMD Ryzen™ 3 5425U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) HP ThinPro OS Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Mobile Thin Client
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Elite mt645 G7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
74S15AA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197029260734 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 147533
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Jul 2024 00:06:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7 AMD Ryzen™ 3 5425U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) HP ThinPro OS Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện toán đám mây Mobile thin client Loại gấp Bạc
  • - AMD Ryzen™ 3 5425U 2,7 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 2 x 4 GB
  • - 256 GB SSD
  • - AMD Radeon Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.3
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 42 Wh 65 W
  • - HP ThinPro OS
Thêm>>>
Short summary description HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7 AMD Ryzen™ 3 5425U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) HP ThinPro OS Bạc:
This short summary of the HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7 AMD Ryzen™ 3 5425U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) HP ThinPro OS Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7, AMD Ryzen™ 3, 2,7 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7 AMD Ryzen™ 3 5425U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) HP ThinPro OS Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7 AMD Ryzen™ 3 5425U 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) HP ThinPro OS Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Mobile Thin Client Elite mt645 G7. Sản Phẩm: Mobile thin client, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 3, Model vi xử lý: 5425U, Tốc độ bộ xử lý: 2,7 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: HP ThinPro OS. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Mobile thin client
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Điện toán đám mây
Năm ra mắt
2022
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 3
Model vi xử lý *
5425U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Số lượng các khe cắm mở rộng bộ nhớ trong tự do
2
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
AMD
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8852BE
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím
Spill-resistant
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Mô hình thiết bị đầu vào
HP Premium Keyboard
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
HP ThinPro OS
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
42 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
321,9 mm
Độ dày
213,9 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
1,38 kg
Quốc gia Distributor
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)