location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise Intel® Core™ i7 i7-1255U 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
73G44PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197029122407 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by HP
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1637
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Apr 2024 00:09:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise Intel® Core™ i7 i7-1255U 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện toán đám mây Chromebook
  • - Intel® Core™ i7 i7-1255U
  • - Màn hình cảm ứng 34,3 cm (13.5") WUXGA+ 1920 x 1280 pixels IPS Đèn LED phía sau
  • - 16 GB LPDDR4x-SDRAM 4266 MHz
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 50 Wh
  • - ChromeOS
Thêm>>>
Short summary description HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise Intel® Core™ i7 i7-1255U 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS:
This short summary of the HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise Intel® Core™ i7 i7-1255U 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise, Intel® Core™ i7, 34,3 cm (13.5"), 1920 x 1280 pixels, 16 GB, LPDDR4x-SDRAM, ChromeOS

Long summary description HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise Intel® Core™ i7 i7-1255U 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS:
This is an auto-generated long summary of HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise Intel® Core™ i7 i7-1255U 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR4x-SDRAM Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Elite Dragonfly 13.5 inch Chromebook Enterprise. Sản Phẩm: Chromebook. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1255U. Kích thước màn hình: 34,3 cm (13.5"), Kiểu HD: WUXGA+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1280 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Trọng lượng: 305 g

Thiết kế
Sản Phẩm *
Chromebook
Định vị thị trường
Điện toán đám mây
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
34,3 cm (13.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1280 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
WUXGA+
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình chống lóa
Yes
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
34,3 cm
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1255U
Số lõi bộ xử lý
10
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4266 MHz
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Bang & Olufsen
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Camera riêng tư
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
Yes
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
1
Cổng giao tiếp
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Bàn phím
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Tên màu bàn phím
black
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
50 Wh
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
294,5 mm
Độ dày
221,8 mm
Chiều cao
16,6 mm
Trọng lượng *
305 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
483 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng loa
2