location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng HP 953
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6ZC69AE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195122352196 show
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 474819
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 May 2024 00:04:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (1.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Loại cung ứng: Gói kết hợp
  • - Loại mực đen: Mực màu pigment Loại mực màu: Mực màu pigment
  • - Hiệu suất tiêu chuẩn
  • - Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 900 trang Số lượng trang in được bằng mực màu: 630 trang
  • - Số lượng hộp mực in đen trắng: 1 Số hộp mực màu: 3
  • - Tương thích nhãn hiệu: HP
  • - 4 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953:
This short summary of the HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953, Hiệu suất tiêu chuẩn, Mực màu pigment, Mực màu pigment, 20 ml, 9 ml, 4 pc(s)

Long summary description HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953:
This is an auto-generated long summary of HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 4 gói Hộp mực in chính hãng màu đen/lục lam/hồng sẫm/vàng 953. Loại hộp mực: Hiệu suất tiêu chuẩn, Loại mực đen: Mực màu pigment, Loại mực màu: Mực màu pigment, Dung tích mực đen: 20 ml, Loại cung ứng: Gói kết hợp, Số lượng trang in được bằng mực màu: 630 trang, Dung tích mực màu: 9 ml, Số lượng mỗi gói: 4 pc(s), Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 900 trang

Tính năng
Loại mực đen
Mực màu pigment
Loại mực màu
Mực màu pigment
Khả năng tương thích *
OfficeJet Pro 7740, 8710, 8720, 8725, 8730, 8740 HP OfficeJet Pro 8210 Printer, HP OfficeJet Pro 8216/8218 Printer, HP OfficeJet Pro 7740 All-in-One, HP OfficeJet Pro 8710 All-in-One, HP OfficeJet Pro 8720 All-in-One, HP OfficeJet Pro 8730 All-in-One, HP OfficeJet Pro 8740 All-in-One
Số lượng mỗi gói *
4 pc(s)
Số lượng hộp mực in đen trắng
1
Số hộp mực màu
3
Dung tích mực đen
20 ml
Dung tích mực màu
9 ml
Số lượng trang in được bằng mực đen trắng *
900 trang
Số lượng trang in được bằng mực màu *
630 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Loại hộp mực
Hiệu suất tiêu chuẩn
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Loại cung ứng *
Gói kết hợp
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
123 mm
Độ dày
48,5 mm
Chiều cao
171 mm
Trọng lượng
181 g
Chiều rộng của kiện hàng
123 mm
Chiều sâu của kiện hàng
48,5 mm
Chiều cao của kiện hàng
171 mm
Trọng lượng thùng hàng
226 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp
4 ink cartridges: 1 standard black, and 1 each standard cyan, magenta, yellow
Chiều cao thực của pallet
120 cm
Chiều sâu thực của pallet
80 cm
Chiều rộng thực của pallet
103,9 cm
Trọng lượng tịnh pa-lét
198,3 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
720 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
60 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
198,32 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
12 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
2,97 g
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84439990
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 1039 mm
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 8 distributor(s)
Deutschland 5 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 2 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)