location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteDisplay E243p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteDisplay
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E243p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5FT13AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 301633
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 14:22:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Sep 2021
Product end of life date
Bullet Points HP EliteDisplay E243p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 60,5 cm (23.8") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 14 ms 260 cd/m²
  • - E 19 kWh 50 W
Thêm>>>
Short summary description HP EliteDisplay E243p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP EliteDisplay E243p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteDisplay E243p, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 14 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description HP EliteDisplay E243p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP EliteDisplay E243p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteDisplay E243p. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 14 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
260 cd/m²
Thời gian đáp ứng
14 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
Australian-New Zealand MEPS; BSMI; CB; CCC; CE; CECP; CEL; CSA; EAC; Energy Star; FCC; ICES; ISO 9241-307; KC; KCC; NOM; SEPA; TUV-S; UL; VCCI; Vietnam MEPS; WEEE; ISC
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
No
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
No
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 22°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
19 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
538,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
206 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
463 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
645 mm
Chiều sâu của kiện hàng
420 mm
Chiều cao của kiện hàng
285 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,8 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
357449
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)