location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PageWide Color
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4PZ47A#B19 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015192768 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121887
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 09:01:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A3 35 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng:
This short summary of the HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng, Màu sắc, 4, 2400 x 1200 DPI, A3, 75000 số trang/tháng, 35 ppm

Long summary description HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 15000 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
55 ppm
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,2 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,23 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
5
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1050 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy nặng, Giấy dày, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Tiêu đề, Card stock, Giấy thô (bond), Giấy tái chế, Giấy in ảnh bóng, Giấy thô ráp, Nhãn, Phong bì, Giấy matt, không bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Oficio, Letter, 16K, Executive, Statement, Phiếu mục lục, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
11x17, 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
WPA2-Enterprise, EAP-TLS, SSL/TLS, LEAP, HTTPS, PEAP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv4/IPv6: Apple Bonjour, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1,2 MHz
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Nước xuất xứ
Malaysia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
61 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,97 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
17 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
535 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,015 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
790 x 760 x 1996 mm
Chiều rộng
604 mm
Độ dày
652 mm
Chiều cao
467 mm
Trọng lượng
49,9 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
HP Device Experience (DXP), HP PCL 6 Printer Driver, HP Software Installer/Uninstaller, Mac OS Welcome Screen
Chiều rộng của kiện hàng
790 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
623 mm
Trọng lượng thùng hàng
54,8 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
174,1 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun
Dải tần Wi-Fi
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Số lượng người dùng
15 người dùng
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
United Arab Emirates 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)