location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 9520 2-in-1 Intel® Core™ i7 i7-1185G7 Hybrid (2-trong-1) 38,1 cm (15") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
9000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9520 2-in-1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RMJXD
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184542644
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46514
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Dec 2023 14:55:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 9520 2-in-1 Intel® Core™ i7 i7-1185G7 Hybrid (2-trong-1) 38,1 cm (15") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-1185G7
  • - Màn hình cảm ứng 38,1 cm (15") Full HD 1920 x 1080 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB LPDDR4x-SDRAM 4267 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.1 4G
  • - Lithium Polymer (LiPo) 49 Wh 90 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 9520 2-in-1 Intel® Core™ i7 i7-1185G7 Hybrid (2-trong-1) 38,1 cm (15") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám:
This short summary of the DELL Latitude 9520 2-in-1 Intel® Core™ i7 i7-1185G7 Hybrid (2-trong-1) 38,1 cm (15") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 9520 2-in-1, Intel® Core™ i7, 38,1 cm (15"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 10 Pro

Long summary description DELL Latitude 9520 2-in-1 Intel® Core™ i7 i7-1185G7 Hybrid (2-trong-1) 38,1 cm (15") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 9520 2-in-1 Intel® Core™ i7 i7-1185G7 Hybrid (2-trong-1) 38,1 cm (15") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 9520 2-in-1. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1185G7. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Định vị thị trường
Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
147 ppi
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1185G7
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tần số configurable TDP-up
3 GHz
Configurable TDP-up
28 W
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4267 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express 3.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC714-CG
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
4
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,9 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Đã cài đặt
Bộ điều khiển WWAN
Qualcomm Snapdragon X20 LTE
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Công nghệ Thunderbolt
Yes
Số lượng cổng USB4 Gen 2x2
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
PowerShare
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
SinglePoint
Ngôn ngữ bàn phím
Thụy Sĩ
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Nền tảng Intel® Evo™ được xác minh
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
49 Wh
Điện áp pin
7,6 V
Thời gian sạc pin
4 h
Sạc nhanh
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Trọng lượng pin
240 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,5 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Windows Hello
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Dell ControlVault
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
340,2 mm
Độ dày
215,8 mm
Chiều cao (phía trước)
9,13 mm
Chiều cao (phía sau)
1,48 cm
Trọng lượng *
1,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
391 mm
Chiều sâu của kiện hàng
81 mm
Chiều cao của kiện hàng
355 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,57 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều