location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother MFCL2710DWM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MFCL2710DWM2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MFC-L2710DW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5014047740619 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 318220
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jun 2024 11:16:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother MFCL2710DWM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
  • - 11,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother MFCL2710DWM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother MFCL2710DWM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother MFCL2710DWM2, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen

Long summary description Brother MFCL2710DWM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother MFCL2710DWM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother MFCL2710DWM2. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
7,5 ipm
Thời gian khởi động
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 9, 16, 25
Tính năng In poster
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Kiểu quét *
Máy san ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Tốc độ quét (màu)
7,5 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
23,6 ppm
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Chuyển tiếp fax đến
Máy tính cá nhân
Quảng bá fax
200 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
120 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
No
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
SMTP-AUTH, SNMPv3, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), risoluzione dei nomi WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, risponditore LLMNR, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, server FTP, SNMPv1/v2c/v3, server HTTP/HTTPS, client/server TFTP, ICMP, servizi web (stampa), client SNTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, risponditore LLMNR, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, client SMTP, server FTP, SNMPv1/v2c/v3, server HTTP/ HTTPS, client/server TFTP, ICMPv6, client SNTP, servizi web (stampa)
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
44 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
440 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
42 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
6,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,232 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
398,5 mm
Độ dày
410 mm
Chiều cao
318,5 mm
Trọng lượng
11,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
517 mm
Chiều sâu của kiện hàng
580 mm
Chiều cao của kiện hàng
434 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
5200 trang
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Các đặc điểm khác
In hai mặt
Yes
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Italia 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)