location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother FAX-T106 máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FAX-T106
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FAX-T106 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 392111
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:00:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother FAX-T106 máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt
  • - 14,4 Kbit/s
  • - Máy trả lời tự động được tích hợp Thời gian ghi: 15 min
  • - Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4
  • - LCD TFT
Thêm>>>
Short summary description Brother FAX-T106 máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám:
This short summary of the Brother FAX-T106 máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother FAX-T106, Nhiệt, 14,4 Kbit/s, 104 các địa điểm, 15 min, A4, 10 tờ

Long summary description Brother FAX-T106 máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Brother FAX-T106 máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother FAX-T106. Công nghệ in: Nhiệt, Tốc độ bộ điều giải (modem): 14,4 Kbit/s, Quảng bá fax: 104 các địa điểm. Thời gian ghi: 15 min. Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 10 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 30 tờ. Màn hình hiển thị: LCD TFT, Hiển thị số lượng dòng: 1 dòng

Fax
Công nghệ in *
Nhiệt
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
14,4 Kbit/s
Trì hoãn gửi fax
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Truy hồi fax
Yes
Quảng bá fax
104 các địa điểm
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Tự động quay số gọi lại
Yes
Tự động giảm
Yes
Quay số theo nhóm
4
Quay số bằng một nút bấm
4
Vòng đặc biệt
Yes
Chuyển đổi Điện thoại/Fax
Yes
Máy trả lời tự động
Máy trả lời tự động được tích hợp *
Yes
Thời gian ghi
15 min
Sao chép
Chức năng sao chép *
No
Xử lý giấy
Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa *
A4
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
30 tờ
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD TFT
Hiển thị số lượng dòng
1 dòng
Hiển thị ký tự
16
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
25 trang
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu xanh lơ, Màu xám
Bộ cầm tay
Bộ điện thoại cầm tay
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
302 x 267 x 340 mm
Trọng lượng
2,7 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
380 x 271 x 191 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,4 kg
Các đặc điểm khác
Màu sắc in
Màu đen
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
30
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)