location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT Intel Atom® 16 GB 20,3 cm (8") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 5.0 Bằng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ZenPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
8.0
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z380C-A1-MT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NP0223-M01180
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48077
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT Intel Atom® 16 GB 20,3 cm (8") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 5.0 Bằng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Bằng kim loại
  • - 20,3 cm (8") 1280 x 800 pixels IPS
  • - Intel Atom® x3-C3200RK 1,1 GHz
  • - 16 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 15,2 Wh 8 h
  • - Android 5.0
Thêm>>>
Short summary description ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT Intel Atom® 16 GB 20,3 cm (8") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 5.0 Bằng kim loại:
This short summary of the ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT Intel Atom® 16 GB 20,3 cm (8") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 5.0 Bằng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT, 20,3 cm (8"), 1280 x 800 pixels, 16 GB, 1 GB, Android 5.0, Bằng kim loại

Long summary description ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT Intel Atom® 16 GB 20,3 cm (8") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 5.0 Bằng kim loại:
This is an auto-generated long summary of ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT Intel Atom® 16 GB 20,3 cm (8") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android 5.0 Bằng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ZenPad 8.0 Z380C-A1-MT. Kích thước màn hình: 20,3 cm (8"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 16 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: x3-C3200RK. Bộ nhớ trong: 1 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 350 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 5.0. Màu sắc sản phẩm: Bằng kim loại

Màn hình
Kích thước màn hình *
20,3 cm (8")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
x3-C3200RK
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tên mã bộ vi xử lý
SoFIA 3G R
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
28 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
11 x 11 mm
Scenario Design Power (SDP)
2 W
Giao tiếp UART
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Đồ họa
Card màn hình
Mali 450 MP4
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
1
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Lấy nét tự động
Yes
Máy ảnh
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Giắc cắm micro
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Bằng kim loại
Hiệu suất
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 5.0
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
15,2 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
8 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
123 mm
Độ dày
209 mm
Chiều cao
8,5 mm
Trọng lượng
350 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Các đặc điểm khác
ID ARK vi xử lý
87531
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2018-03-16 02:07:26
Sẽ không quá khi nói chiếc vỏ bảo vệ kiêm loa gắn ngoài âm thanh nổi này đã biến 'giấc mơ nhà hát' của Asus ZenPad 8.0 thành hiện thực...
0%
nghenhinvietnam.vn
Updated:
2018-03-16 02:07:26
Xem thêm: Thiếu nữ duyên dáng bên “ví công nghệ” Asus ZenpadThiết kế và màn hìnhẤn tượng đầu tiên khi cầm chiếc ZenPad 8.0 là khá tốt. Máy vẫn sở hữu phong cách thon dài, kiểu dáng mềm mại với 4 góc và cạnh được bo tròn nhưng trông sắc nét, bóng bẩy hơ...
0%