location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Vero B7 B227Q D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Vero B7
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B227Q D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UM.WB7EE.D09
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711121327964
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Sep 2024 12:23:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Vero B7 B227Q D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 54,6 cm (21.5") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 75 Hz 4 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - E 16 kWh 14 W
Thêm>>>
Short summary description Acer Vero B7 B227Q D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Acer Vero B7 B227Q D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Vero B7 B227Q D, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 4 ms, Màu đen

Long summary description Acer Vero B7 B227Q D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Vero B7 B227Q D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Vero B7 B227Q D. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
4 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
75 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,25 x 0,25 mm
Phạm vi quét dọc
50 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
47,6 cm
Màn hình: Dọc
26,8 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54,6 cm
Độ sâu của màu
6 bit
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hiệu suất
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản cổng ra DisplayPort
1.2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Có thể treo tường
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
12 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 25°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
16 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
14 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
25 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
489,8 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
489,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
311 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,14 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes