"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61" "","","302795","","Samsung","X600","302795","","Điện thoại di động","119","","","X600","20240226153256","ICECAT","1","142313","https://images.icecat.biz/img/norm/high/302795-8588.jpg","233x300","https://images.icecat.biz/img/norm/low/302795-8588.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_302795_medium_1480935190_9261_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/302795.jpg","","","Samsung X600 điện thoại di động 4,24 cm (1.67"") 80 g Bạc, Màu xanh lơ","","Samsung X600, Thanh, SIM đơn, 4,24 cm (1.67""), 128 x 128 pixels, 900 mAh, Bạc, Màu xanh lơ","Samsung X600. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 4,24 cm (1.67""), Độ phân giải màn hình: 128 x 128 pixels. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 900 mAh, Thời gian chờ (2G): 360 h. Trọng lượng: 80 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu xanh lơ","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/302795-8588.jpg","233x300","","","","","","","","","","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu xanh lơ","Màn hình","Kích thước màn hình: 4,24 cm (1.67"")","Độ phân giải màn hình: 128 x 128 pixels","Màn hình cảm ứng: Không","Màn hình ngoài: Không","Loại màn hình: UFB","Loại bảng điều khiển: UFB","Số màu sắc của màn hình: 65536 màu sắc","Bộ nhớ","Hỗ trợ thẻ flash: Không","Thẻ nhớ tương thích: Không hỗ trợ","Bộ nhớ trong (RAM): 9 MB","Dung lượng lưu trữ tin nhắn: 200","Máy ảnh","Camera sau: Có","Độ phân giải camera sau: 640 x 480 pixels","hệ thống mạng","Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn","Wi-Fi: Không","Mạng dữ liệu: GPRS","Loại thẻ SIM: MiniSIM","Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0","Truyền dữ liệu","Bluetooth: Không","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Nhắn tin","MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện): Có","E-mail: Không","Phim","Cuộc gọi video: Không","Âm thanh","Đài FM: Không","Kiểu tiếng chuông: Đa âm","Số lượng chuông đa âm: 40","Điện","Dung lượng pin: 900 mAh","Thời gian thoại (2G): 5,5 h","Thời gian chờ (2G): 360 h","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Loại pin: Li-Ion","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 80 g","Chiều rộng: 102 mm","Độ dày: 45 mm","Chiều cao: 21 mm","Tính năng điện thoại","Hệ số hình dạng: Thanh","Quản lý thông tin cá nhân: Game","Báo rung: Có","Dung lượng danh bạ: 1000 mục nhập","Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)","Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS): Không","GPS: Không","Các đặc điểm khác","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 95/98/2000/XP\n","Kiểu mạng lưới: GSM","Tần số vận hành: 900/1800 MHz","Chứng nhận","Đầu SAR: 0,84 W/kg"