HP LaserJet Pro 3003dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : LaserJet Pro 3003dw
  • Mã sản phẩm : 3G654A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195122491109
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5156
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:07:45
  • Short summary description HP LaserJet Pro 3003dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro 3003dw, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Pro 3003dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro 3003dw. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian khởi động 55 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,23 mm
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 350 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PCLm, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Bưu thiếp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K, L
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 3x5, 4x6, 5x7, 5x8
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Điện
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 367 mm
Độ dày 398,2 mm
Chiều cao 216,2 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2015 mm
Trọng lượng 7,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 438 mm
Chiều sâu của kiện hàng 278 mm
Chiều cao của kiện hàng 466 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, USB
Special features
HP Web Jetadmin
Công cụ Quản lý HP HP Smart
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 362,5 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 36 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 9 pc(s)