HP LaserJet Máy in đa chức năng M234dw, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet M234dw, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt
  • Mã sản phẩm : 9YF91F#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850664229
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 9911
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:23:33
  • Short summary description HP LaserJet Máy in đa chức năng M234dw, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt :

    HP LaserJet Máy in đa chức năng M234dw, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Máy in đa chức năng M234dw, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt :

    HP LaserJet Máy in đa chức năng M234dw, Đen trắng, Máy in cho Văn phòng nhỏ, In, sao chép, quét, Scan tới email; Chụp quét sang định dạng PDF; Kích thước nhỏ gọn; Tiết kiệm Năng lượng; In nhanh 2 mặt. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 40 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 14 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 2000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCLmS, PWG, URF
Nước xuất xứ Việt Nam
Hộp mực thay thế W1340A, W1350A, W1360A, W1370A, W1340X, W1350X, W1360X, W1370X
Phân khúc HP Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3,23 cm (1.27")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 453 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,6 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 368 mm
Độ dày 298,6 mm
Chiều cao 241,9 mm
Trọng lượng 7,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 298 mm
Chiều cao của kiện hàng 388 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 483,5 g
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 48 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2474 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2474 mm (47.2 x 39.4 x 97.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 482,5 kg (1063.7 lbs)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)