HP LaserJet P3005x Printer 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet P3005x Printer
  • Mã sản phẩm : Q7816A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780567405
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 123834
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 01:01:07
  • Short summary description HP LaserJet P3005x Printer 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet P3005x Printer, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet P3005x Printer 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet P3005x Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 207.4 x 347.1 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (bond, colour, letterhead, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, user-defined
Kích cỡ phương tiện (khay 1) 76 x 127 - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 200 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk, DLC/LLC, IP Direct Mode, LPD2, FTP Printing (may require software from the NOS or third-party vendor), IPP2, Netware NDS, Bindery, NDPS, iPrint, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP, HTTP, Auto-IP, Apple Bonjour Compatible (Mac OS X 10.2.4 and higher)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 80 MB
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Motorola ColdFire V5
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.2.8, 10.3.9, 10.4.3; 200 MB available hard disk space; USB (compatible with USB 2.0 specifications) port or IEEE 1284-B compliant parallel port; CD-ROM drive
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 425 x 780 x 474 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2283 mm
Trọng lượng 21,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 425 x 410 x 474 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 26,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM; Microsoft Windows Installer; Macintosh Installer; HP PCL 5e, HP PCL 6 print drivers for Windows 2000, XP Home, XP Professional; HP postscript level 3 emulation for Windows 2000, XP Home, XP Professional
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 340,1 kg
Số lượng lớp/pallet 8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 12 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong 75
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x USB 2.0 1 x EIO
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, B5 (JIS), letter, legal, executive
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm

Các đặc điểm khác
Các kiểu chữ 103
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 200 g/m²; 60 - 120 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows VistaTM, check user guide for minimum hard drive space); 333 MHz processor, 64 MB RAM; Server 2003: 550 MHz processor, 128 MB RAM; 200 MB of available hard disk space (all systems)
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP LaserJet Utility, HP Embedded Web Server, Easy Printer Care
Công suất âm thanh phát thải 6.5 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 51 dB
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 127V / 220 - 240V, 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 33 ppm
Tương thích điện từ CISPR 22: 1993+A1+A2/EN 55022: 1994+A1+A2 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (US), ICES-003, Issue 4 (Canada), GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (EU)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 3
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Loại tùy chọn không dây Optional, enable via I/O ports with purchase of wireless adapter
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 75 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Most recent printer drivers and software for all supported operating systems available at http://www.hp.com/support/LJP3005
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, letter, legal, executive (JIS)
Xử lý phương tiện Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển Graphical display with up to 2 lines of text; Help button to provide information about the message on the display; Back button to back up in menus or exit menus; Pause/Resume button to pause and resume printing; Up Arrow button to navigate to previous item in list or increase value of numerical items; Down Arrow button to navigate to next item in list or decrease value of numerical items; Select button to open and navigate menus, clear error conditions, save selected items, and perform action highlighted; Cancel Job button to cancel print jobs; Ready, Data, and Attention lights to provide status
Số lượng tối đa của khay giấy 3
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5 (JIS), letter, legal, executive
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 - 120 g/m²
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multi-purpose tray, 500-sheet input tray, 500-sheet input tray, automatic duplex printing
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 250-sheet output bin, 100-sheet rear output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 600 W
Độ an toàn IEC 60950 (International), EN 60950 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe)
Mô tả quản lý bảo mật Advanced security: SNMPv3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1X Authentication (EAP-PEAP, EAP-TLS), IPsec (requires Jetdirect 635n)
Phần mềm có thể tải xuống được Windows Installer, HP PCL 5e driver, HP PCL 6 driver, HP postscript level 3 emulation driver, HP Web Jetadmin, Macintosh installer, Macintosh postscript driver, PostScript Printer Description (PPD) files, IBM drivers, OS/2 PCL 5 or PCL 6 printer driver, OS/2 PS printer driver, UNIX model scripts, Linux drivers, HP OpenVMS drivers
Các hệ thống vận hành tương thích OS/2, UNIX, Linux, HP OpenVMS Windows 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, Server 2003; Mac OS v10.2.8, 10.3.9, 10.4.3
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 600,2 x 496,1 x 711,2 mm (23.6 x 19.5 x 28")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 1000,8 x 2301,2 mm (47.3 x 39.4 x 90.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 339,4 kg (748.2 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 42,4 cm (16.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Without toner cartridge 47 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 51 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 9,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, envelopes
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 26,4 kg (58.1 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 35 ppm
Kích cỡ 42,4 cm (16.7")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 100 tờ
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 2.642 kWh/Week
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh) 16 to 32 lb
Mã UNSPSC 43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 600 x 500 x 720 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)