Acer Aspire 3681WXMi Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 950 Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Aspire
  • Tên mẫu : Aspire 3681WXMi
  • Mã sản phẩm : LX.AEP05.066
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 77552
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer Aspire 3681WXMi Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 950 Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 3681WXMi, Intel® Celeron® M, 1,46 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 60 GB

  • Long summary description Acer Aspire 3681WXMi Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 950 Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 3681WXMi. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,46 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,4 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý 1,46 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 0.5 GB
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 950
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1

Cổng giao tiếp
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 341 mm
Độ dày 251 mm
Chiều cao 35 mm
Trọng lượng 2,4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 341 x 251 x 35 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92