HP Designjet Z6810 60-in Production Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet Z6810 60-in Production Printer
  • Mã sản phẩm : 2QU14B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192018992061
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 22417
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Jul 2024 16:28:13
  • Short summary description HP Designjet Z6810 60-in Production Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Z6810 60-in Production Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt,..., 0.6 mm, 17 cm

  • Long summary description HP Designjet Z6810 60-in Production Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Z6810 60-in Production Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL. Độ dày phương tiện: 0.6 mm, Đường kính tối đa của cuộn: 17 cm, Chiều rộng phương tiện (con cuộn): 1524 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Nguồn điện: 270 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 8
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Độ dày phương tiện 0.6 mm
Đường kính tối đa của cuộn 17 cm
Chiều rộng phương tiện (con cuộn) 1524 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen

Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 39 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Special features
HP Jetdirect
Điện
Nguồn điện 270 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 2430 mm
Độ dày 690 mm
Chiều cao 1370 mm
Trọng lượng 190 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 2684 mm
Chiều sâu của kiện hàng 750 mm
Chiều cao của kiện hàng 1200 mm
Trọng lượng thùng hàng 222 kg
Hướng dẫn khởi động nhanh
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)