Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF728Cdw
  • Mã sản phẩm : 9947B035
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 90001
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:53:06
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF728Cdw, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF728Cdw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 10 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 10 ipm
Thời gian khởi động 23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 14,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 15,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 16,2 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến Đám mây, E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu) 20 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 20 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 10 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 10 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG XR, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 281
Quảng bá fax 310 các địa điểm
Tự động giảm
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 2, PostScript 3, TIFF, UFRII-LT
Phông chữ máy in PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in 229
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 93
Phông chữ PostCript 136
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette

Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Business cards, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 165 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS, IPSEC, SNMP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP, DHCP, BOOTP, RARP, ARP + PING, automatic IP, WINS, SNMPv1, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP, DHCPv6, SNMPv1, SNMPv3
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 67 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 23 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,9 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 430 mm
Độ dày 484 mm
Chiều cao 479 mm
Trọng lượng 31 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Presto! Page Manager, MF Scan Utility, Remote User Interface (RUI), Tool SSID, Department ID Management, toner status indication tool, iW Management Console, eMaintenance.
Các đặc điểm khác
Bao gồm phông chữ
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF411dw
Mã sản phẩm: 0291C049
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C040
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C023
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF515x
Mã sản phẩm: 0292C016
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF724Cdw
Mã sản phẩm: 9947B044
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF729Cx
Mã sản phẩm: 9947B023
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF212w
Mã sản phẩm: 9540B106
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF226dn
Mã sản phẩm: 9540B079
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)