HP Spectre 13 -3000ed Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Màu nâu, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Spectre
  • Product series : 13
  • Tên mẫu : 13-3000ed
  • Mã sản phẩm : E7G33EA#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 215343
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 05:47:28
  • Short summary description HP Spectre 13 -3000ed Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Màu nâu, Bạc :

    HP Spectre 13 -3000ed, Intel® Core™ i7, 1,8 GHz, 33,8 cm (13.3"), 2560 x 1440 pixels, 8 GB, 256 GB

  • Long summary description HP Spectre 13 -3000ed Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Màu nâu, Bạc :

    HP Spectre 13 -3000ed. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-4500U, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4400. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu nâu, Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1440 pixels
Màn hình cảm ứng
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 4th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-4500U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i7-4500 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Haswell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12
ID card đồ họa on-board 0xA16
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Beats Audio
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Mạng dữ liệu Không hỗ trợ
4G WiMAX
4G LTE
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Công nghệ Thunderbolt
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts 1
Cổng DVI
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Tổng số đầu nối SATA 4
Số lượng cổng kết nối SATA III 4
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR16Z
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel ME Firmware 9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 75460
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Tự động cảm biến năng lượng
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4570 m
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Compliance certificates RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 324 mm
Độ dày 22 mm
Chiều cao 15 mm
Trọng lượng 1,48 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 390 mm
Chiều sâu của kiện hàng 130 mm
Chiều cao của kiện hàng 345 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,23 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Loại đĩa được hỗ trợ
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 8 GB
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Máy tính 64-bit
Reviews
tinhte.vn
Updated:
2016-11-19 01:34:37
Average rating:0
Spectre xuất hiện lần đầu tại sự kiện của HP vào đầu năm nay và sản phẩm tạo được ấn tượng bởi sự tinh tế trong thiết kế; đặc biệt là độ mỏng chỉ 10,4 mm, so với 13 mm của Macbook 12 mà Apple. Để đạt được các yếu tố cả về kiểu dáng, chức năng và hiệu suất...
  • Thiết kế mỏng nhẹ thích hợp với người dùng thường xuyên di chuyển, Màn hình chất lượng hiển thị tốt, Bàn phím tích hợp đèn nền LED tiện dụng, Hiệu năng tổng thể tốt, Tản nhiệt hiệu quả.
  • Khả năng nâng cấp phần cứng hạn chế, Giá cao.
hangtot.com
Updated:
2016-11-19 01:34:38
Average rating:80
Mới đây HP đã cho ra mắt loạt máy tính mới thuộc dòng Pavilion và Spectre gồm có Pavilion 11 x2, Pavilion 13 x2, Spectre 13, Spectre 13 x2. Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu về chiếc HP Spectre 13 xem nó có gì mới và ấn tượng qua bài đánh giá được Hangto...
  • Màn hình có sáng, sắt nét, kết cấu khung chắc chắn, thời lượng pin lâu, bàn phím hợp lý, kiểu dáng đẹp, mỏng, nhẹ...
  • Chất lượng âm thanh không cao, xử lý và đồ họa trung bình...
  • Mẫu Ultrabook Spectre 13 mới nhất của HP nổi bật nhờ vào một vài đặc điểm quan trọng. Đầu tiên là màu nâu tuyệt vời của thiết kế, màn hình có độ cân bằng lý tưởng, độ phân giải cao nhưng lại không bị mắc phải các hạn chế về độ phân giải cao của các máy tí...
skyit.vn
Updated:
2017-10-05 02:00:51
Average rating:78
Tổng kết lại thì chiếc laptop HP Spectre 13t này có thể được coi là một trong những chiếc Ultrabook mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay. Chất lượng và tốc độ của chiếc Ultrabook này tương đương với 1 chiếc Dell XPS 13 nhưng giá thì rẻ hơn hẳn.Dù cái tên...
  • Mỏng và nhẹ, Hiển thị lên đến 1080p, Loa to và rõ, Touchpad tuyệt vời, Pin khỏe, Giá cả phải chăng...
  • Tốc độ xử lý kém, Chỉ hỗ trợ 2 cổng USB và không có cổng Ethernet...