Lexmark E352dn 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : E352dn
  • Mã sản phẩm : 33S0515
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74709
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Jan 2020 10:49:23
  • Short summary description Lexmark E352dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E352dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark E352dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E352dn. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 740
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 800 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 80 gsm
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6
Các giao thức quản lý HTTP, SNMPv1, SNMPv2c, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 160 MB
Tốc độ vi xử lý 366 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 20 dB
Thiết kế
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950-1, U.S. FDA, IEC 320-1, CSA, ICES Class B, Energy Star, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, MIC, EK Mark, PSB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2500 m
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 11,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 259,5 x 396 x 359 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 1 tờ
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100BaseTX (RJ-45)
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X Apple Mac OS 9.x Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10.0 SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3 Debian GNU/Linux 3.1, 4.0 Linspire Linux 5.0 SUSE Linux 10.0, 10.1, 10.2 Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server) Microsoft Windows Me Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows 98 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 running Terminal Server Microsoft Windows 2000 Server running Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Vista
Mô phỏng PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 378 x 470 x 430 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)