OMEN by HP 16-b1456TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,9 cm (16.1") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OMEN by HP
  • Product series : 16
  • Tên mẫu : 16-b1456TX
  • Mã sản phẩm : 71T83PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196786989131
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1415
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description OMEN by HP 16-b1456TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,9 cm (16.1") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen :

    OMEN by HP 16-b1456TX, Intel® Core™ i7, 40,9 cm (16.1"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Home

  • Long summary description OMEN by HP 16-b1456TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,9 cm (16.1") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen :

    OMEN by HP 16-b1456TX. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-12700H. Kích thước màn hình: 40,9 cm (16.1"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Shadow black cover and base, shadow black aluminum keyboard frame
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Chơi game
Năm ra mắt 2022
Nước xuất xứ Trung Quốc
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 40,9 cm (16.1")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 40,9 cm
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 7 ms
Tốc độ làm mới tối đa 144 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-12700H
Số lõi bộ xử lý 14
Các luồng của bộ xử lý 20
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
TDP-down có thể cấu hình 35 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Memory slots (available) 2
Số lượng các khe cắm mở rộng bộ nhớ trong tự do 2
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Giao thức Miracast
MIMO

hệ thống mạng
Loại MIMO Multi User MIMO
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 2
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Cảm biến ánh sáng môi trường
Cảm biến nhiệt độ
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Vùng đèn nền bàn phím 4-zone RGB
Bàn phím full size
Phần mềm
Phần mềm cài đặt trước Dropbox, ExpressVPN
Phần mềm dùng thử McAfee LiveSafe, Microsoft 365
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Imagepad
Camera trước HP HP Wide Vision HD
Cung cấp Phần mềm HP HP QuickDrop
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 83 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 8,5 h
Thời gian phát lại video liên tục 10,75 h
Pin có thể tháo rời
Thời gian sạc pin 8,45 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Trọng lượng pin 315 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 200 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 369,2 mm
Độ dày 248 mm
Chiều cao 23 mm
Trọng lượng 2,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 552 mm
Chiều cao của kiện hàng 345 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,01 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 2